Có 2 kết quả:
五級士官 wǔ jí shì guān ㄨˇ ㄐㄧˊ ㄕˋ ㄍㄨㄢ • 五级士官 wǔ jí shì guān ㄨˇ ㄐㄧˊ ㄕˋ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
master sergeant
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
master sergeant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0